Spring 2018
VCS Spring 2018
LoL
Teams
Check the list of the teams.
Team | Name | Role | Nationality |
---|---|---|---|
EVOS Esports | |||
RonOP | Thien Han Le | sup | |
Violet | Ngô Mạnh Quyền | top | |
Slay | Nguyễn Ngọc Hùng | sup | |
YiJin | Nguyễn Lê Hải Đăng | jun | |
Stark | Công Minh Phan | top | |
Warzone | Van Ngoc Son Doan | mid | |
New Power Esports | |||
Kati | Đặng Thanh Phê | mid | |
Bisbo | Nguyễn Lâm Việt Sinh | sup | |
Knight | Vũ Hồng Sơn | jun | |
Killer1 | adc | ||
GIGABYTE Marines | |||
Sya | Trung Toan Phan | jun | |
Zeros | Phạm Minh Lộc | top | |
Ciel | Tiến Thịnh Trần | jun | |
Kriss | Nguyễn Hữu Phúc | jun | |
Archie | Minh Nhut Tran | sup | |
Noway | Nguyễn Vũ Long | adc | |
Petland | Võ Huỳnh Quang Huy | mid | |
Nevan | Thien Nhan Phung | top | |
Yado | Đoàn Minh Tung | mid | |
Sofs | Trương Tuấn Tú | sup | |
Fighters Gaming | |||
Chocobo | top | ||
Poro | sup | ||
V10s | Cao Anh Kha | jun | |
Brian | Nguyễn Thành Trọng Nhân | sup | |
Mature | top | ||
Pampy | Trần Công Tình | mid | |
Oraclie | adc | ||
Jacob | Võ Nguyễn Thành Minh | top | |
Hall of Fame | |||
Young Generation | |||
Ren | Van Trong Nguyen | top | |
Venus | Bùi Nguyễn Quốc Hoàng | sup | |
Palette | Hai Trung Nguyen | sup | |
yT | Bùi Thế Vinh | top | |
BigKoro | Ngoc Tai Dang | adc | |
Naul | Võ Thành Luân | mid | |
Cube Adonis | |||
Shaoran | Hoàng Phúc Trần | sup | |
Easylove | Thành An Hứa | adc | |
Xuhao | Bùi Hoàng Sơn Vương | sup | |
LL | Ngô Minh Quân | top | |
Pake | Huỳnh Thanh Hoàng | mid | |
Minas | Phạm Minh Phước | ||
Bie | Trần Đức Hiếu | sup | |
Sorn | Nguyễn Minh Hào | jun | |
Friends Forever QTV Gaming | |||
DNK | Đỗ Ngọc Khải | jun | |
Lies | Haotian Guo | top | |
Sergh | Nam Loc Lieu | top | |
QTV | Tran Tuong Vu Nguyen | top | |
SunSieu | Nhớ Thương Trần | top | |
Celebrity | Nguyễn Phước Long Hiệp | adc | |
Heaven | Quách Đăng Phi | jun | |
KingJ | Lê Võ Đăng Khương | top | |
FTV Esports | |||
Slayder | Nguyễn Linh Vương | adc | |
Victory | Nguyễn Quốc Thắng | mid | |
knight | Ding Zhuo | mid | |
Tado | Đặng Văn Tài | top | |
Akeno | Hồ Trung Hậu | sup | |
Ultimate | |||
Blazes | Đình Sanh Đỗ | mid | |
CBL | Nguyễn Võ Thành Luân | sup | |
Tear | Nguyễn Chiến Thắng | sup | |
Calm | Đinh Trọng Quyết | top | |
Zin | Nguyễn Tuấn Thọ | sup | |
Spot | Phan Đình Khôi Nguyễn | jun | |
Cherry Gaming | |||
Kit | Tuấn Vĩ Phạm | sup | |
Boong | Lương Hoàn Bình | top | |
Artifact | Văn Hậu Nguyen | mid | |
ClearG | Trịnh Ngọc Anh Tuấn | sup | |
Zica | Vũ Tuấn Mạnh | top | |
Ikaros | Chan Hung Lu | mid | |
BaRoiBeo | Tấn Trung Phan | top | |
Potm | Văn Hữu Bảo | jun |
Results
Check the schedule and results of the matches.